--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá vàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá vàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá vàng
+
Gold-fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá vàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá vàng"
:
cá vàng
cao vọng
cầu vòng
cầu vồng
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
cá vàng
:
Gold-fish
+
bầu bạn
:
Friendsanh em bầu bạn xa gầnbrothers and friends everywhere
+
giọi
:
to dart; to shine; to flash
+
sâu độc
:
fiendish, wicked
+
nhường
:
Be self-denying, show self-denial, yield, give up what is one's dueAnh nhường emThe elder brother gives up what is his due to the younger brotherNhường chỗ cho phụ nữ, trẻ em, người giàTo give up one's seat to women, children, elderly people